Giới thiệu tổng quan ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y
Ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y tập trung đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng và an toàn sản phẩm có nguồn gốc động vật. Chương trình bao gồm nghiên cứu về khoa học thú y, công nghệ sản xuất thực phẩm, phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa bệnh cho động vật, cũng như các quy phạm và tiêu chuẩn giám sát thú y và vệ sinh. Chương trình đào tạo các chuyên gia có khả năng thực hiện kiểm soát thú y trong quá trình sản xuất, chế biến và lưu thông các sản phẩm có nguồn gốc động vật, tiến hành kiểm tra và chứng nhận theo các tiêu chuẩn vệ sinh và thú y.
Ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y lý tưởng cho những ai mong muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và quan tâm đến thú y, sinh học và công nghệ thực phẩm. Nó đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết, sự nghiêm ngặt trong việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn cũng như mong muốn đóng góp cho sức khỏe cộng đồng.
Ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y sẽ cho phép các chuyên gia thực hiện nghiên cứu trong lĩnh vực vi sinh và xác định sự hiện diện của các chất độc hại trong các sản phẩm giết mổ động vật. Những kiến thức thu được sẽ giúp xác định các bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng khi khám động vật. Trong hoạt động nghề nghiệp của mình, cử nhân sẽ có thể sử dụng các kỹ năng của mình để chẩn đoán nguyên nhân gây nhiễm độc thực phẩm và các bệnh nhiễm trùng độc hại khác. Họ sẽ nắm vững hoàn hảo các kỹ thuật và phương pháp tiến hành nghiên cứu vi khuẩn và xác định các sinh vật gây bệnh.
Các chuyên ngành và hướng đào tạo trong ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y
- Kiểm soát chất lượng nguyên liệu, sản phẩm có nguồn gốc động thực vật
- Kiểm soát thú y và vệ sinh của cơ sở sản xuất, doanh nghiệp
- Kiểm soát thú y và vệ sinh nhà nước
Cấu trúc và phạm vi của chương trình đại học ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y
Theo Quy định của chính phủ Liên bang Nga, chương trình đào tạo cử nhân đại học ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y phải đảm bảo đủ tối thiểu 240 tín chỉ, trong đó bao gồm ít nhất 180 tín chỉ học tập, không dưới 30 tín chỉ thực tập và không dưới 6 tín chỉ thi hoặc báo cáo tốt nghiệp.
Đào tạo bao gồm các khía cạnh lý thuyết và thực hành của thú y, vi sinh, ký sinh trùng, độc chất, dịch tễ học và vệ sinh. Sinh viên có được kinh nghiệm thông qua công việc trong phòng thí nghiệm, hội thảo và thực tập tại phòng thí nghiệm thú y, nhà máy chế biến thịt và nhà máy chế biến thực phẩm.
Học sinh nghiên cứu một loạt các ngành sinh học và thú y: giải phẫu động vật, vi sinh, độc chất, ký sinh trùng, bệnh truyền nhiễm và nội tạng. Các cử nhân tương lai được dạy các phương pháp tiến hành các loại kiểm tra vệ sinh và thú y khác nhau, bao gồm cả kiểm tra pháp y, sử dụng phương pháp vệ sinh cơ sở và đồ vật.
Các môn học bắt buộc trong chương trình đại học ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y
Giải phẫu động vật trang trại và động vật săn bắn | Vi sinh thú y và nấm học | Dược lý thú y. Độc chất học | Sinh thái thú y. Sinh học phóng xạ thú y | Khám thú y và vệ sinh | Những thay đổi của sản phẩm chăn nuôi trong quá trình bảo quản | Phương pháp nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Sinh học phân tử | Giải phẫu bệnh lý của động vật | Sinh lý bệnh lý của động vật | Chăn nuôi với những kiến thức cơ bản về chăn nuôi tư nhân | Tế bào học, mô học và phôi học
Các kỹ năng chuyên ngành được đào tạo trong quá trình học đại học
- Thực hiện kiểm tra vệ sinh thú y, kiểm soát vệ sinh thú y trong công nghiệp chế biến (xúc xích, cửa hàng đồ hộp, đánh bắt và chế biến cá, chế biến động vật hoang dã)
- Thực hiện giám sát thú y, vệ sinh trong quá trình nhập khẩu, xuất khẩu nguyên liệu, sản phẩm có nguồn gốc động vật tại các chợ, phương tiện vận chuyển, hải quan, các điểm thú y cửa khẩu.
- Tham gia các biện pháp thú y, vệ sinh (khử trùng, diệt khuẩn) tại doanh nghiệp chế biến nguyên liệu, sản phẩm có nguồn gốc động vật
- Thực hiện kiểm soát thú y và vệ sinh đối với nguyên liệu, sản phẩm có nguồn gốc động vật theo quy định của pháp luật về thú y
- Đảm bảo an toàn sinh học của nguyên liệu và sản phẩm có nguồn gốc động vật
- Tiến hành nghiên cứu vi sinh
- Chẩn đoán mầm bệnh nhiễm độc thực phẩm và nhiễm độc
- Xác định chất độc hại trong sản phẩm giết mổ động vật
- Tiến hành khám động vật để xác định các bệnh truyền nhiễm, ký sinh trùng và không lây nhiễm
- Sử dụng thuốc khử trùng và thiết bị vệ sinh thú y tại nhà máy chế biến
Các kỹ năng mềm được đào tạo trong quá trình học đại học
- Kỹ năng chuyên môn chung: Có khả năng xác định tình trạng sinh học, các chỉ số lâm sàng chung quy chuẩn của các cơ quan và hệ thống cơ thể của động vật, cũng như chất lượng nguyên liệu và sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
- Có tính đến các yếu tố môi trường: Có khả năng thực hiện các hoạt động nghề nghiệp có tính đến ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên, kinh tế xã hội, di truyền và kinh tế lên cơ thể động vật
- Cơ sở pháp lý của hoạt động nghề nghiệp: Có thể thực hiện các hoạt động chuyên môn theo quy định của pháp luật trong lĩnh vực tổ hợp công nông nghiệp
- Công nghệ, thiết bị hiện đại và cơ sở khoa học của hoạt động nghề nghiệp: Có khả năng biện minh và triển khai các công nghệ hiện đại trong các hoạt động chuyên môn bằng cách sử dụng thiết bị đo đạc và sử dụng các khái niệm cơ bản về tự nhiên, sinh học và chuyên môn, cũng như các phương pháp khi giải quyết các vấn đề chuyên môn nói chung
- Trình bày kết quả hoạt động chuyên môn: Có khả năng chuẩn bị tài liệu sử dụng cơ sở dữ liệu chuyên ngành trong hoạt động chuyên môn
- Phân tích rủi ro đối với sức khỏe con người và động vật: Có khả năng xác định mức độ nguy hiểm về nguy cơ xuất hiện và lây lan của các bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau
- Tư duy hệ thống và phê phán: Có khả năng tìm kiếm, phân tích và tổng hợp thông tin, áp dụng cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết các vấn đề được giao
- Làm việc nhóm và lãnh đạo: Có khả năng thực hiện tương tác xã hội và nhận ra vai trò của mình trong một nhóm
- Giao tiếp: Có thể thực hiện giao tiếp kinh doanh dưới dạng nói và viết bằng ngôn ngữ nhà nước của Liên bang Nga và (các) ngoại ngữ
- Tương tác đa văn hóa: Có khả năng nhận thức sự đa dạng liên văn hóa của xã hội trong bối cảnh lịch sử xã hội, đạo đức và triết học
- Tự tổ chức và tự phát triển (bao gồm cả chăm sóc sức khoẻ): Có khả năng quản lý thời gian, xây dựng và thực hiện quỹ đạo phát triển bản thân dựa trên các nguyên tắc giáo dục suốt đời. Có thể duy trì mức độ thể lực phù hợp để đảm bảo các hoạt động xã hội và nghề nghiệp đầy đủ
- An toàn cuộc sống: Có khả năng tạo và duy trì điều kiện sống an toàn, kể cả trong các tình huống khẩn cấp
Các tiêu chuẩn thực tập dành cho sinh viên
Đào tạo giáo dục và thực hành có thể diễn ra tại các khoa thú y và kiểm soát vệ sinh của các khu công nghiệp sản xuất sữa, thịt, chăn nuôi, tại các chợ, nhà ga hải quan, nhà kho lạnh, tại trạm dịch tễ vệ sinh, phòng khám thú y và trong phòng thí nghiệm của các viện nghiên cứu chuyên ngành.
Định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học ngành Kiểm tra và Vệ sinh thú y
Cử nhân trong chuyên ngành này sẽ tìm được việc làm trong ngành chăn nuôi, công nghiệp chế biến thực phẩm và thịt, làm công vụ trong các cơ quan giám sát, trong các hoạt động khoa học và giáo dục. Những chuyên gia như vậy đang có nhu cầu ở các trang trại chăn nuôi gia súc phả hệ. Họ tiến hành xử lý vệ sinh những nơi nuôi nhốt động vật, thu thập vật liệu sinh học cho nghiên cứu khoa học và phòng ngừa. Dựa trên công việc đã thực hiện, họ đưa ra kết luận, đưa ra các khuyến nghị và giấy phép về vấn đề chăn nuôi trang trại và vật nuôi. Khi phát hiện dịch bệnh truyền nhiễm ở động vật và có nguy cơ xảy ra dịch bệnh thì việc xử lý cần thiết và các biện pháp kỹ thuật, tổ chức khác được thực hiện ở vùng nguy hiểm.
Các chuyên gia có bằng cử nhân trong lĩnh vực này đang có nhu cầu lớn nhất trong ngành chế biến thịt và sữa. Theo đó, số lượng vị trí tuyển dụng lớn nhất được cung cấp tại các doanh nghiệp ngành thực phẩm. Ngoài ra, từ những sinh viên tốt nghiệp các trường đại học trong lĩnh vực này cũng hình thành nhân sự của cơ quan giám sát chăn nuôi và thú y. Họ có thể ứng tuyển vào các vị trí chuyên gia, chuyên gia thú y. Nhân viên của các trung tâm và trạm thú y dành nhiều thời gian tại hiện trường. Điều này có thể liên quan đến việc tiến hành nghiên cứu, vệ sinh khu vực nuôi giữ động vật và thu thập vật liệu sinh học. Đối với một chuyên gia hoặc trợ lý phòng thí nghiệm thông thường, mức lương sẽ lên tới 30 nghìn rúp. Khi thực hiện công việc theo hợp đồng với một nhà sản xuất nông nghiệp cụ thể, thu nhập sẽ cao hơn.
Ngoài ra, nhu cầu về chuyên gia trong lĩnh vực kiểm tra thú y và vệ sinh luôn cao do các yêu cầu liên tục thắt chặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Triển vọng nghề nghiệp đang mở rộng với thị trường toàn cầu hóa và tăng cường xuất khẩu các sản phẩm động vật. Sinh viên tốt nghiệp cử nhân về “Chuyên môn thú y và vệ sinh” có thể giữ các vị trí như thanh tra thú y, chuyên gia chất lượng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến, nhân viên dịch vụ thú y, phòng thí nghiệm và cơ quan kiểm tra vệ sinh và thú y nhà nước.
Sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các doanh nghiệp chế biến thịt và các sản phẩm từ sữa, trong các công ty nông nghiệp, cơ quan quản lý và các tổ chức chuyên gia độc lập. Cùng với các nhà dịch tễ học và bác sĩ thú y, họ đi đến những vùng “nguy hiểm” và tiến hành điều trị thích hợp khi có nguy cơ lây lan bệnh truyền nhiễm ở động vật.
Bạn cần trao đổi thêm thông tin?
Chúng tôi luôn mong muốn được trao đổi, và luôn sẵn sàng lắng nghe!
