Лучшие вузы России по версии hh.ru
Bảng xếp hạng Лучшие вузы России по версии hh.ru là một tài nguyên quý báu cho các học sinh và sinh viên muốn tìm hiểu về các trường đại học hàng đầu tại Nga. Đây là một tài liệu tham khảo có thể giúp họ quyết định về việc chọn trường và chương trình học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của họ. Đối với những người đang xem xét việc du học tại Nga, danh sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự lựa chọn về trường và khóa học.
Thông qua các tiêu chí như sự phát triển nghiên cứu, chất lượng giảng dạy, mạng lưới cơ hội nghề nghiệp, và các yếu tố khác, danh sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về những trường đại học mà học sinh và sinh viên có thể muốn xem xét. Nó cũng có thể giúp họ so sánh và chọn ra trường phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình.
Tuy nhiên, việc xem xét danh sách này nên kèm theo sự nghiên cứu chi tiết về từng trường và chương trình cụ thể, cũng như tìm hiểu về các yêu cầu đăng ký và tiến trình xin học bổng (nếu có).
Dưới đây, Ban biên tập Du học Nga xin được giới thiệu chi tiết về Bảng xếp hạng Лучшие вузы России по версии hh.ru, được công nhận trên toàn Liên bang Nga, thường được sinh viên sử dụng như một phần của việc tìm hiểu thông tin trước khi nộp hồ sơ đại học. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng kết hợp các bảng xếp hạng theo khu vực và theo chuyên ngành để học sinh – sinh viên và phụ huynh có được đánh giá tổng quan nhất.
Ngày cập nhật gần nhất: 01/06/2023 – Nội dung cập nhật: Лучшие вузы России по версии hh.ru 2022–2023
Ai tạo ra Лучшие вузы России по версии hh.ru?
Được công nhận toàn Liên bang, Лучшие вузы России по версии hh.ru là bảng xếp hạng đại học uy tín nhất đối với các nhà tuyển dụng và sinh viên đã tốt nghiệp.
Headhunter là một trong những trang tìm kiếm việc làm và nhân viên lớn nhất thế giới, và là nền tảng tuyển dụng lớn nhất tại Nga. Vào tháng 2/2023, đây là trang web tuyển dụng được truy cập nhiều thứ 2 trên thế giới. Năm 2022, có hơn 1,1 tỷ công việc được giao dịch trên nền tảng này. Để đạt được thành công đó, Хэдхантер tạo ra những công nghệ tiên tiến trên tất cả các nền tảng sẵn có để nhà tuyển dụng có thể nhanh chóng tìm được nhân viên phù hợp và người tìm việc có thể tìm được việc làm tốt.
Bằng dữ liệu sẵn có của mình, Хэдхантер đã đưa ra bảng xếp hạng các trường đại học Nga dựa trên nhu cầu tuyển dụng và mức lương tiềm năng. Đánh giá này căn cứ dựa trên nhu cầu công việc và mức sinh hoạt tại từng địa phương, do đó cân đối được các số liệu thực tế giữa các vùng miền, mà không bị phụ thuộc hoặc thiên lệch vào các khu vực phát triển như thành phố Moscow hoặc thành phố Saint Petersburg.
Headhunter đánh giá các trường đại học bằng cách nào?
Để xây dựng xếp hạng, đội ngũ đánh giá đã sử dụng dữ liệu về những cựu sinh viên tốt nghiệp các khoa chuyên ngành của các trường đại học trên toàn lãnh thổ Liên bang Nga, với tuổi đời từ 18 đến 30, đã có sơ yếu lý lịch trang web tuyển dụng của họ, cho biết khu vực của Nga trong sơ yếu lý lịch của họ và có ngày cập nhật không sớm hơn ngày 1 tháng 1 hàng năm. Trong năm bảng xếp hạng được tổng hợp, dữ liệu về sinh viên tốt nghiệp từ hai năm trước sẽ được sử dụng: ví dụ: đối với bảng xếp hạng năm 2023, dữ liệu về sinh viên tốt nghiệp từ năm 2021 và 2022 sẽ được sử dụng. Danh sách rút gọn chỉ bao gồm những trường với ít nhất 100 cựu sinh viên tốt nghiệp có hồ sơ tuyển dụng.
Họ cũng xây dựng một bảng xếp hạng dành riêng cho các Khoa, Viện, Trường con của các Đại học tại Moscow, trong đó yêu cầu mỗi cơ sở cần có ít nhất 20 cựu sinh viên tốt nghiệp có hồ sơ tuyển dụng.
Sự phổ biến về quy mô đào tạo trong khu vực
Mức phổ biến này được đo dựa trên Tỷ lệ số sinh viên tốt nghiệp đại học của một trường trên tổng số sinh viên tốt nghiệp đại học ở một tỉnh, thành phố, hoặc một đơn vị hành chính tương đương.
Nhu cầu sinh viên tốt nghiệp đại học của các nhà tuyển dụng
Nhu cầu này được đo bằng số lượng lời mời phỏng vấn trung bình mà một sinh viên tốt nghiệp đại học nhận được từ các nhà tuyển dụng trong 2 năm trước của bảng xếp hạng (ví dụ: đối với bảng xếp hạng năm 2023 – dữ liệu về các lời mời nhận được vào năm 2021 và 2022).
Mức lương tương đối mong đợi của sinh viên tốt nghiệp đại học
Mức lương ở đây chính là tỷ lệ giữa mức lương trung bình ghi trong sơ yếu lý lịch của sinh viên tốt nghiệp đại học so với mức lương trung bình ghi trong sơ yếu lý lịch của sinh viên tốt nghiệp đại học ở một khu vực
Kinh nghiệm làm việc của sinh viên tốt nghiệp
Số tháng kinh nghiệm làm việc trung bình được ghi trong sơ yếu lý lịch của sinh viên tốt nghiệp đại học. Để tránh những sai lệch và sai sót, họ đã loại bỏ khỏi phân tích những hồ sơ có kinh nghiệm làm việc vượt quá 144 tháng (12 năm) – giới hạn này được chọn là khoảng thời gian tối đa có thể có từ 18 đến 30 tuổi (giới hạn độ tuổi của mẫu).
Việc làm hiện tại của sinh viên tốt nghiệp
Tỷ lệ số lượng sinh viên tốt nghiệp có sơ yếu lý lịch có ít nhất một công việc có thời hạn kết thúc mở (tức là họ có thể có một công việc tại thời điểm phân tích), trên tổng số sơ yếu lý lịch của sinh viên tốt nghiệp đại học. Họ đưa ra một giả định có ý thức rằng người nộp đơn sẽ đưa kinh nghiệm làm việc vào sơ yếu lý lịch của họ một cách kịp thời.
Лучшие вузы России по версии hh.ru 2022-2023
Hãy bấm vào tên trường để xem thông tin chi tiết.
| Tên trường | Thứ hạng |
|---|---|
| НИУ ВШЭ – Национальный исследовательский университет «Высшая школа экономики» | 1 |
| РАНХиГС – Российская академия народного хозяйства и государственной службы при Президенте Российской Федерации | 2 |
| Университет «Синергия» – Московский финансово-промышленный университет «Синергия» | 3 |
| СПбПУ – Санкт-Петербургский политехнический университет Петра Великого | 4 |
| КФУ – Казанский (Приволжский) федеральный университет | 5 |
| ТГУ – Национальный исследовательский Томский государственный университет | 6 |
| РЭУ им. Г.В. Плеханова – Российский экономический университет имени Г.В. Плеханова | 7 |
| СПбГУ – Санкт-Петербургский государственный университет | 8 |
| Финуниверситет – Финансовый университет при Правительстве Российской Федерации | 9 |
| ННГУ им. Н.И. Лобачевского – Национальный исследовательский Нижегородский государственный университет имени Н.И. Лобачевского | 10 |
| МГУ им. М.В. Ломоносова – Московский государственный университет имени М.В. Ломоносова | 11 |
| УдГУ – Удмуртский государственный университет | 12 |
| УрФУ – Уральский федеральный университет имени первого Президента России Б.Н. Ельцина | 13 |
| ДГТУ – Донской государственный технический университет | 14 |
| ИТМО – Национальный исследовательский университет «ИТМО» | 15 |
| КубГУ — Кубанский государственный университет | 16 |
| ВлГУ — Владимирский государственный университет имени Александра Григорьевича и Николая Григорьевича Столетовых | 17 |
| РУДН — Российский университет дружбы народов | 18 |
| МБИ им. Анатолия Собчака — Международный банковский институт имени Анатолия Собчака | 19 |
| УлГУ — Ульяновский государственный университет | 20 |
| ВГУ — Воронежский государственный университет | 21 |
| ОГУ — Оренбургский государственный университет | 22 |
| ДВФУ — Дальневосточный федеральный университет | 23 |
| БФУ им. И. Канта — Балтийский федеральный университет имени Иммануила Канта | 24 |
| РГЭУ (РИНХ) — Ростовский государственный экономический университет (РИНХ) | 25 |
| ИГЭУ — Ивановский государственный энергетический университет имени В.И. Ленина | 26 |
| ВолгГТУ — Волгоградский государственный технический университет | 27 |
| СПбГАСУ — Санкт-Петербургский государственный архитектурно-строительный университет | 28 |
| БГУ — Байкальский государственный университет | 29 |
| ОмГТУ — Омский государственный технический университет | 30 |
| ТГУ — Тольяттинский государственный университет | 31 |
| ЮУрГУ (НИУ) — Южно-Уральский государственный университет (национальный исследовательский университет) | 32 |
| ИГА — Институт государственного администрирования | 33 |
| РГУ им. С.А. Есенина — Рязанский государственный университет имени С.А. Есенина | 34 |
| ЯрГУ — Ярославский государственный университет имени П.Г. Демидова | 35 |
| СамГТУ — Самарский государственный технический университет | 36 |
| СурГУ — Сургутский государственный университет | 37 |
| ВСГУТУ — Восточно-Сибирский государственный университет технологий и управления | 38 |
| РГСУ — Российский государственный социальный университет | 39 |
| НГТУ — Новосибирский государственный технический университет | 40 |
| МПГУ — Московский педагогический государственный университет | 41 |
| СКФУ — Северо-Кавказский федеральный университет | 42 |
| ДВГУПС — Дальневосточный государственный университет путей сообщения | 43 |
| АлтГУ — Алтайский государственный университет | 44 |
| СОГУ — Северо-Осетинский государственный университет имени Коста Левановича Хетагурова | 45 |
| РУТ (МИИТ) — Российский университет транспорта (МИИТ) | 46 |
| РГГУ — Российский государственный гуманитарный университет | 47 |
| ЮФУ — Южный федеральный университет | 48 |
| ИРНИТУ — Иркутский национальный исследовательский технический университет | 49 |
| КГУ — Курганский государственный университет | 50 |
| МГТУ им. Н.Э. Баумана — Московский государственный технический университет имени Н.Э. Баумана | 51 |
| УГНТУ — Уфимский государственный нефтяной технический университет | 52 |
| МИУ — Международный инновационный университет | 53 |
| КубГТУ — Кубанский государственный технологический университет | 54 |
| СПбГТИ (ТУ) — Санкт-Петербургский государственный технологический институт (технический университет) | 55 |
| УрГЭУ — Уральский государственный экономический университет | 56 |
| ТюмГУ — Тюменский государственный университет | 57 |
| МФЮА — Московский финансово-юридический университет МФЮА | 58 |
| ИГУ — Иркутский государственный университет | 59 |
| Университет «Дубна» (государственный университет «Дубна») | 60 |
| СГУ — Саратовский национальный исследовательский государственный университет имени Н.Г. Чернышевского | 61 |
| ВолГУ — Волгоградский государственный университет | 62 |
| СибГИУ — Сибирский государственный индустриальный университет | 63 |
| ЛГТУ — Липецкий государственный технический университет | 64 |
| СФУ — Сибирский федеральный университет | 65 |
| БашГУ — Башкирский государственный университет | 66 |
| МАИ — Московский авиационный институт (национальный исследовательский университет) | 67 |
| Московский политех — Московский политехнический университет | 68 |
| ЧГУ им. И.Н. Ульянова — Чувашский государственный университет имени И.Н. Ульянова | 69 |
| АмГУ — Амурский государственный университет | 70 |
| АГТУ — Астраханский государственный технический университет | 71 |
| ПензГТУ — Пензенский государственный технологический университет | 72 |
| ВятГУ — Вятский государственный университет | 73 |
| СГЭУ — Самарский государственный экономический университет | 74 |
| ХГУЭП — Хабаровский государственный университет экономики и права | 75 |
| УГГУ — Уральский государственный горный университет | 76 |
| ГИЭФПТ — Государственный институт экономики, финансов, права и технологий | 77 |
| СмолГУ — Смоленский государственный университет | 78 |
| УГТУ — Ухтинский государственный технический университет | 79 |
| ТИУ — Тюменский индустриальный университет | 80 |
| АлтГТУ — Алтайский государственный технический университет имени И.И. Ползунова | 81 |
| ЮГУ — Югорский государственный университет | 82 |
| ЧГИК — Челябинский государственный институт культуры | 83 |
| ВВГУ — Владивостокский государственный университет | 84 |
| ТОГУ — Тихоокеанский государственный университет | 85 |
| МУ им. С.Ю. Витте — Московский университет имени С.Ю. Витте | 86 |
| ОмГУ — Омский государственный университет имени Ф.М. Достоевского | 87 |
| РГПУ им. А.И. Герцена — Российский государственный педагогический университет имени А.И. Герцена | 88 |
| ЯГПУ — Ярославский государственный педагогический университет имени К.Д. Ушинского | 89 |
| ИжГТУ им. М.Т. Калашникова — Ижевский государственный технический университет имени М.Т. Калашникова | 90 |
| НГУ — Новосибирский национальный исследовательский государственный университет | 91 |
| КемГУ — Кемеровский государственный университет | 92 |
| КГУ — Костромской государственный университет | 93 |
| СГТУ им. Гагарина Ю.А. — Саратовский государственный технический университет имени Гагарина Ю.А. | 94 |
| БГУ — Бурятский государственный университет | 95 |
| БГТУ — Брянский государственный технический университет | 96 |
| НИУ MГСУ — Национальный исследовательский Московский государственный строительный университет | 97 |
| ВИВТ — Воронежский институт высоких технологий | 98 |
| АГУ — Астраханский государственный университет | 99 |
| Воронежский ГАУ — Воронежский государственный аграрный университет имени императора Петра I | 100 |
Bạn muốn biết thêm về chúng tôi?
Chúng tôi luôn mong muốn được trao đổi, và luôn sẵn sàng lắng nghe!
