Quacquarelli Symonds Rankings
QS World University Rankings nhận được sự chấp thuận của Nhóm chuyên gia xếp hạng quốc tế (IREG), và được xem là một trong ba bảng xếp hạng đại học được nhận được sự đồng thuận cao từ phía các nhà quản lý giáo dục trên toàn thế giới. Theo Alexa Internet , đây là bảng xếp hạng trường đại học được nhiều học sinh, sinh viên tham khảo nhất trên toàn thế giới.
Bảng xếp hạng QS World University Rankings trước đây được gọi là Times Higher Education – QS World University Rankings, do tổ chức đánh giá đã hợp tác với tạp chí Times Higher Education (THE) để xuất bản các bảng xếp hạng quốc tế của mình từ năm 2004 đến năm 2009, trước khi cả hai bắt đầu công bố các phiên bản của riêng mình. QS sau đó đã chọn tiếp tục sử dụng phương pháp đã có từ trước khi hợp tác với Elsevier, trong khi THE đã áp dụng một phương pháp mới để tạo thứ hạng của họ.
Dưới đây, Ban biên tập Du học Nga xin được giới thiệu chi tiết về Bảng xếp hạng QS World University Rankings, được công nhận trên toàn cầu, thường được sinh viên sử dụng như một phần của việc tìm hiểu thông tin trước khi nộp hồ sơ du học Nga. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng kết hợp các bảng xếp hạng theo khu vực và theo chuyên ngành để học sinh – sinh viên và phụ huynh có được đánh giá tổng quan nhất.
Ngày cập nhật gần nhất: 05/12/2023 – Nội dung cập nhật: QS World University Rankings: Sustainability 2024
Tổ chức nào tạo ra QS World University Rankings?
Được công nhận toàn cầu, QS World University Rankings là bảng xếp hạng đại học uy tín và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
Quacquarelli Symonds, thường được viết tắt là QS, là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại chính tại Anh (United Kingdom), chuyên về giáo dục và thông tin giáo dục. Quacquarelli Symonds được thành lập vào năm 1990, tại thành phố Norwich, Norfolk, Anh. Ngày nay, Quacquarelli Symonds đã trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực xếp hạng các trường đại học và cung cấp thông tin về giáo dục cao cấp trên khắp thế giới.
Được công nhận toàn cầu và cung cấp bởi Nhà cung cấp dịch vụ khảo sát chất lượng giáo dục Quacquarelli Symonds, Bảng xếp hạng QS World University Rankings là bảng xếp hạng đại học uy tín và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Rất nhiều các trường đại học Nga được xếp hạng cao trong Bảng xếp hạng QS World University Rankings, thể hiện rõ thông qua nhiều khía cạnh khác nhau như chất lượng học thuật, đời sống sinh viên, hoạt động nghiên cứu khoa học, tỷ lệ sinh viên tài năng,…
QS đánh giá các trường đại học bằng cách nào?
QS công bố kết quả xếp hạng trên các phương tiện truyền thông quốc tế và đã hợp tác với một số đại diện tại nhiều quốc gia, trong đó có trang The Guardian ở Vương quốc Anh và Chosun Ilbo ở Hàn Quốc. Bảng xếp hạng đầu tiên do QS đưa ra độc lập với THE, và sử dụng phương pháp nhất quán và nguyên bản của QS, được phát hành vào ngày 8 tháng 9 năm 2010. QS đã thiết kế bảng xếp hạng của mình để đánh giá hiệu suất theo những gì họ tin là các khía cạnh chính trong sứ mệnh của một trường đại học: giảng dạy, nghiên cứu, khả năng tuyển dụng và quốc tế hóa. Bảng xếp hạng QS World University Rankings sử dụng phương pháp đánh giá theo 6 tiêu chí:
Danh tiếng về học thuật
Trọng số cao nhất của bất kỳ bảng xếp hạng nào của QS thuộc về điểm Danh tiếng Học thuật của tổ chức. Với tỷ trọng 40%, chỉ số Danh tiếng về học thuật dựa trên Khảo sát học thuật – đối chiếu ý kiến chuyên gia từ 130.000 cử nhân đại học và sau đại học về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu – và được xem là khảo sát lớn nhất thế giới về quan điểm học thuật.
Tỷ lệ Giảng viên/Sinh viên
Chất lượng giảng dạy thường được sinh viên coi là thước đo có tầm quan trọng cao nhất đối với họ khi so sánh các trường đại học trong bảng xếp hạng. Tất nhiên, sự nổi tiếng là khó đo lường, nhưng QS đã xác định rằng việc đo lường tỷ lệ giáo viên / học sinh là thước đo đại diện hiệu quả nhất cho chất lượng giảng dạy. Tỷ trọng của tiêu chí này là 20%.
Số lượng trích dẫn của mỗi khoa/viện
Cùng chiếm 20% tỷ trọng đánh giá là tỷ lệ Trích dẫn / Khoa. Sở dĩ như vậy vì công tác Giảng dạy là một trong những trụ cột quan trọng trong sứ mệnh của một tổ chức giá dục, nhưng cũng không thể thiếu công tác nghiên cứu khoa học. QS đo lường thông qua tổng số trích dẫn nhận được từ tất cả các bài báo do một cơ sở đào tạo trong khoảng thời gian 5 năm chia cho tổng số lượng giảng viên tại cơ sở đó. Dữ liệu trích dẫn được lấy từ cơ sở dữ liệu Scopus của Elsevier.
Danh tiếng đối với Nhà tuyển dụng
Việc đánh giá mức độ thành công của các tổ chức giáo dục thông qua việc cung cấp sự chuẩn bị đó là điều cần thiết cho một bảng xếp hạng mà đối tượng chính là cộng đồng sinh viên toàn cầu. Chỉ số Danh tiếng Nhà tuyển dụng của QS dựa trên hơn 75.000 câu trả lời từ các nhà tuyển dụng xác định những cơ sở mà theo họ cung cấp những sinh viên tốt nghiệp có năng lực, sáng tạo và hiệu quả nhất. Yếu tố này chiếm 10% trong tổng số điểm đánh giá.
Đại học Nga trong BXH QS World University Rankings
Dưới đây là bảng các trường đại học Nga trong QS World University Rankings 2024, được cập nhật ngày 27/06/2023. Hãy bấm vào tên trường để xem thông tin chi tiết.

| Tên trường | World | Russia | Best |
|---|---|---|---|
| Lomonosov Moscow State University | 87 | 1 | #74 in 2021 |
| Saint Petersburg State University | 315 | 2 | #225 in 2021 |
| Bauman Moscow State Technical University | 319 | 3 | #230 in 2023 |
| RUDN University | 342 | 4 | #295 in 2023 |
| Kazan (Volga region) Federal University | 396 | 5 | #322 in 2023 |
| HSE University | 399 | 6 | #298 in 2021 |
| Moscow Institute of Physics and Technology (MIPT / Moscow Phystech) | 415 | 7 | #267 in 2023 |
| Tomsk State University | 418 | 8 | #250 in 2021 |
| Novosibirsk State University | 421 | 9 | #228 in 2021 |
| National Research Nuclear University MEPhI (Moscow Engineering Physics Institute) | 461 | 10 | #308 in 2023 |
| Ural Federal University – UrFU | 473 | 11 | #331 in 2021 |
| MGIMO University | 526 | 12 | #345 in 2023 |
| Peter the Great St. Petersburg Polytechnic University | 534 | 13 | #382 in 2023 |
| ITMO University | 542 | 14 | #359 in 2023 |
| National Research Tomsk Polytechnic University | 586 | 15 | #373 in 2019 |
| Far Eastern Federal University | 641-650 | 16 | #434 in 2023 |
| The National University of Science and Technology MISIS | 681-690 | 17 | #421 in 2021 |
| Altai State University | 701-710 | 18 | |
| Sechenov University | 771-780 | 19 | |
| Plekhanov Russian University of Economics | 791-800 | 20 | |
| Immanuel Kant Baltic Federal University | 801-850 | 21 | |
| National Research Saratov State University | 851-900 | 22 | |
| Southern Federal University | 851-900 | 22 | |
| Samara National Research University (Samara University) | 901-950 | 24 | |
| Saint Petersburg Electrotechnical University ETU-LETI | 951-1000 | 25 | |
| South Ural State University (National Research University) | 951-1000 | 25 | |
| Financial University under the Government of the Russian Federation | 1001-1200 | 27 | |
| Kazan National Research Technological University | 1001-1200 | 27 | |
| Lobachevsky University | 1001-1200 | 27 | |
| Novosibirsk State Technical University | 1001-1200 | 27 | |
| Russian Presidential Academy of National Economy and Public Administration | 1001-1200 | 27 | |
| Saint-Petersburg Mining University | 1001-1200 | 27 | |
| Siberian Federal University, SibFU | 1001-1200 | 27 | |
| Ufa State Aviation Technical University | 1001-1200 | 27 | |
| University of Tyumen | 1001-1200 | 27 | |
| Don State Technical University | 1201-1400 | 36 | |
| Mendeleev University of Chemical Technology | 1201-1400 | 36 | |
| Moscow Pedagogical State University | 1201-1400 | 36 | |
| National Research University Moscow Power Engineering Institute (MPEI) | 1201-1400 | 36 | |
| Perm State National Research University | 1201-1400 | 36 | |
| Russian State Agrarian University – Moscow Timiryazev Agricultural Academy | 1201-1400 | 36 | |
| Russian State University for the Humanities | 1201-1400 | 36 | |
| The Herzen State Pedagogical University of Russia | 1201-1400 | 36 | |
| The National Research University “Belgorod State University” | 1201-1400 | 36 | |
| Voronezh State University | 1201-1400 | 36 | |
| Irkutsk State University | 1401+ | 46 | |
| MIREA – Russian Technological University | 1401+ | 46 | |
| Moscow City University | 1401+ | 46 |
Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject
QS World University Rankings by Subject là một nhóm các bảng xếp hạng với 5 lĩnh vực và 54 nghành. Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject được biên soạn hàng năm để giúp sinh viên tương lai xác định các trường đại học hàng đầu trong một môn học cụ thể. Các trích dẫn nghiên cứu, cùng với kết quả của các cuộc khảo sát lớn trên toàn cầu đối với người sử dụng lao động và giới học thuật, được sử dụng để xếp hạng các trường đại học. Du học Nga đã tổng hợp chi tiết trong từng Ngành và Trường. Học sinh và phụ huynh vui lòng truy cập các nội dung tương ứng để có thể nắm được thông tin.
Đại học Nga trong BXH QS World University Rankings: Sustainability
Sau khi xảy ra đại dịch Covid-19 và xung đột Nga-Ukraina, vào cuối năm 2022, QS có đưa ra một Bảng xếp hạng mới về tính bền vững của các trường đại học trên thế giới. Dưới đây là QS World University Rankings: Sustainability 2024, được cập nhật ngày 05/12/2023
| Tên trường | World | Russia |
|---|---|---|
| HSE University | 344 | 1 |
| RUDN University | 503 | 2 |
| Kazan (Volga region) Federal University | 519 | 3 |
| Ural Federal University – UrFU | 629 | 4 |
| Plekhanov Russian University of Economics | 643 | 5 |
| Peter the Great St. Petersburg Polytechnic University | 657 | 6 |
| Altai State University | 684 | 7 |
| National Research Tomsk Polytechnic University | 761-770 | 8 |
| Bauman Moscow State Technical University | 771-780 | 9 |
| Financial University under the Government of the Russian Federation | 821-840 | 10 |
| Novosibirsk State University | 821-840 | 10 |
| Lomonosov Moscow State University | 901-920 | 12 |
| Saint Petersburg State University | 921-940 | 13 |
| The National University of Science and Technology MISIS | 1001-1050 | 14 |
| South Ural State University (National Research University) | 1151-1200 | 15 |
| Immanuel Kant Baltic Federal University | 1201+ | 16 |
| Irkutsk State University | 1201+ | 16 |
| ITMO University | 1201+ | 16 |
| Lobachevsky University | 1201+ | 16 |
| North-Caucasus Federal University | 1201+ | 16 |
| Perm State National Research University | 1201+ | 16 |
| Russian State Agrarian University – Moscow Timiryazev Agricultural Academy | 1201+ | 16 |
| Samara National Research University (Samara University) | 1201+ | 16 |
| Siberian Federal University, SibFU | 1201+ | 16 |
| Southern Federal University | 1201+ | 16 |
| Tomsk State University | 1201+ | 16 |
| University of Tyumen | 1201+ | 16 |
Đại học Nga trong BXH QS Graduate Employability Rankings
Nếu bạn lo lắng về triển vọng nghề nghiệp trong tương lai của mình và băn khoăn không biết trường đại học nào phù hợp nhất để giúp bạn thành công thì bảng xếp hạng này là nơi tuyệt vời để bắt đầu. Dưới đây là Graduate Employability Rankings 2022, được cập nhật ngày 23/09/2021
| Tên trường | World | Russia |
|---|---|---|
| Lomonosov Moscow State University | 121-130 | 1 |
| Bauman Moscow State Technical University | 171-180 | 2 |
| Saint Petersburg State University | 171-180 | 2 |
| HSE University | 201-250 | 4 |
| MGIMO University | 201-250 | 4 |
| National Research Nuclear University MEPhI (Moscow Engineering Physics Institute) | 251-300 | 6 |
| ITMO University | 301-500 | 7 |
| Moscow Institute of Physics and Technology (MIPT / Moscow Phystech) | 301-500 | 7 |
| Novosibirsk State University | 301-500 | 7 |
| Plekhanov Russian University of Economics | 301-500 | 7 |
| RUDN University | 301-500 | 7 |
| The National University of Science and Technology MISIS | 301-500 | 7 |
| Ural Federal University – UrFU | 301-500 | 7 |
| Novosibirsk State Technical University | 501+ | 14 |
Đại học Nga trong BXH QS Sau đại học
QS Global MBA Rankings 2024
Khám phá các chương trình MBA toàn thời gian hàng đầu trên thế giới với Bảng xếp hạng QS Global MBA Rankings. Bảng xếp hạng MBA toàn thời gian năm nay cung cấp một danh sách toàn diện về các trường kinh doanh tốt nhất để học MBA. Việc lựa chọn một chương trình MBA toàn thời gian vẫn là một khoản đầu tư đáng giá, giúp trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết cho một bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày càng phát triển và tiến bộ. Khám phá kết quả của năm nay trong các bảng được liên kết dưới đây, hoặc phân tích kết quả theo khu vực để tìm hiểu thêm về các chương trình MBA toàn thời gian hàng đầu ở một phần của thế giới. Sự cụ thể về địa lý rất hữu ích nếu bạn đang nghĩ đến việc học tập quốc tế.
- Kazan Federal University: #201-250 Thế giới, #61-70 Châu Âu
- MGIMO School of Business and International Proficiency: #201-250 Thế giới, #71-80 Châu Âu
QS Business Master’s Rankings 2024
Khám phá các chương trình Thạc sĩ kinh doanh hàng đầu trên toàn cầu với Bảng xếp hạng QS Business Master’s Rankings 2024. Bảng xếp hạng cung cấp một danh sách toàn diện về các trường kinh doanh tốt nhất để học chương trình thạc sĩ chuyên ngành. Việc lựa chọn một chương trình thạc sĩ toàn thời gian vẫn là một khoản đầu tư đáng giá, giúp trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết cho một bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày càng phát triển và tiến bộ.
QS Business Master’s Rankings 2024: Business Analytics
- Saint Petersburg University (GSOM): #91-100 Thế giới
- Higher School of Economics: #101+ Thế giới
QS Business Master’s Rankings 2024: Finance
- Higher School of Economics: #95 Thế giới
- Saint Petersburg University (GSOM): #141-150 Thế giới
QS Business Master’s Rankings 2024: Management
- Higher School of Economics: #77 Thế giới
- Saint Petersburg University (GSOM): #131-140 Thế giới
- Kzan Federal University: #151+ Thế giới
QS Business Master’s Rankings 2024: Marketing
- Higher School of Economics: #81-90 Thế giới
QS Business Master’s Rankings 2024: Marketing
- Higher School of Economics: #51+ Thế giới
Bạn muốn biết thêm về chúng tôi?
Chúng tôi luôn mong muốn được trao đổi, và luôn sẵn sàng lắng nghe!